Có 2 kết quả:

撒手閉眼 sā shǒu bì yǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ撒手闭眼 sā shǒu bì yǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have nothing further to do with a matter (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to have nothing further to do with a matter (idiom)